dollar sign ($) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dollar sign ($) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dollar sign ($) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dollar sign ($).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dollar sign ($)
* kỹ thuật
toán & tin:
ký hiệu đô la $
Từ liên quan
- dollar
- dollar gap
- dollarfish
- dollar area
- dollar bill
- dollar bond
- dollar glut
- dollar loan
- dollar mark
- dollar pool
- dollar rate
- dollar sign
- dollar block
- dollar drain
- dollar stock
- dollar store
- dollar credit
- dollar crisis
- dollar import
- dollar stocks
- dollar volume
- dollar forward
- dollar premium
- dollar (symbol)
- dollar balances
- dollar exchange
- dollar overhang
- dollar shortage
- dollar sign ($)
- dollar standard
- dollar countries
- dollar diplomacy
- dollar exchanges
- dollar-gold standard
- dollar's buying power
- dollar-weighted return
- dollar bill of exchange
- dollar volume of receipts
- dollar convertible debenture
- dollar certificate of deposit
- dollar certificate of deposite
- dollar convertibility into gold