lounge around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lounge around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lounge around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lounge around.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lounge around
Similar:
bum: be lazy or idle
Her son is just bumming around all day
Synonyms: bum around, bum about, arse around, arse about, fuck off, loaf, frig around, waste one's time, loll, loll around, lounge about
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).