loll nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
loll nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loll giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loll.
Từ điển Anh Việt
loll
/lɔl/
* ngoại động từ
(+ out) thè lưỡi
(+ on, against) ngả (đầu); chống (tay); tựa một cách uể oải vào
* nội động từ
thè ra (lưỡi)
ngả đầu; gác tay chân một cách uể oải; ngồi uể oải; đứng uể oải; tựa uể oải
Từ điển Anh Anh - Wordnet
loll
Similar:
droop: hang loosely or laxly
His tongue lolled
bum: be lazy or idle
Her son is just bumming around all day
Synonyms: bum around, bum about, arse around, arse about, fuck off, loaf, frig around, waste one's time, lounge around, loll around, lounge about