bum around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bum around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bum around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bum around.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bum around
Similar:
bum: be lazy or idle
Her son is just bumming around all day
Synonyms: bum about, arse around, arse about, fuck off, loaf, frig around, waste one's time, lounge around, loll, loll around, lounge about
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- bum
- bumf
- bump
- bumbo
- bumph
- bumpy
- bumble
- bummer
- bumper
- bumbler
- bumboat
- bumelia
- bummalo
- bump up
- bumpily
- bumpkin
- bum-boat
- bum-card
- bumbling
- bummaree
- bump off
- bum about
- bumblebee
- bumbledom
- bump into
- bumpiness
- bumpkinly
- bumptious
- bum around
- bumbailiff
- bumble-bee
- bumfreezer
- bumper car
- bump around
- bumper jack
- bumptiously
- bumble-puppy
- bumper guard
- bumptiousness
- bumper (shield)
- bumper-to-bumper
- bumelia lycioides
- bumelia lanuginosa