bump into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bump into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bump into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bump into.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bump into
Similar:
run into: collide violently with an obstacle
I ran into the telephone pole
Synonyms: jar against, butt against, knock against
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).