bumph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bumph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bumph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bumph.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bumph

    Similar:

    bumf: reading materials (documents, written information) that you must read and deal with but that you think are extremely boring

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).