bumf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bumf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bumf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bumf.
Từ điển Anh Việt
bumf
/bʌmf/
* danh từ
(từ lóng) giấy vệ sinh, giấy chùi đít
giấy tờ, tài liệu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bumf
reading materials (documents, written information) that you must read and deal with but that you think are extremely boring
Synonyms: bumph