run into nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

run into nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run into giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run into.

Từ điển Anh Việt

  • run into

    chạy vào trong

    mắc vào, rơi vào

    to run into debt: mắc nợ

    to run into absurdity: rơi vào chỗ vô lý

    va phải, đụng phải

    hoà hợp với nhau; đổi thành, biến thành

    ngẫu nhiên gặp

    đạt tới

    the book run into five aditions: cuốn sách được xuất bản tới năm lần

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • run into

    * kỹ thuật

    đâm vào

    đụng vào

    giao thông & vận tải:

    va chạm với

Từ điển Anh Anh - Wordnet