runch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
runch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm runch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của runch.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
runch
Similar:
jointed charlock: Eurasian weed having yellow or mauve or white flowers and podlike fruits
Synonyms: wild radish, wild rape, Raphanus raphanistrum
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).