run low nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

run low nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm run low giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của run low.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • run low

    to be spent or finished

    The money had gone after a few days

    Gas is running low at the gas stations in the Midwest

    Synonyms: run short, go

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).