rune nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rune nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rune giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rune.
Từ điển Anh Việt
rune
/ru:n/
* danh từ
chữ run (chữ viết xưa của các dân tộc Bắc Âu vào khoảng (thế kỷ) 2)
dấu bí hiểm, dấu thần bí
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rune
any character from an ancient Germanic alphabet used in Scandinavia from the 3rd century to the Middle Ages
each rune had its own magical significance
Synonyms: runic letter