runic letter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
runic letter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm runic letter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của runic letter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
runic letter
Similar:
rune: any character from an ancient Germanic alphabet used in Scandinavia from the 3rd century to the Middle Ages
each rune had its own magical significance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).