runny nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

runny nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm runny giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của runny.

Từ điển Anh Việt

  • runny

    /'rʌni/

    * tính từ

    muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • runny

    Similar:

    fluid: characteristic of a fluid; capable of flowing and easily changing shape