fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
fluid
/fluid/
* tính từ
lỏng, dễ cháy
hay thay đổi
fluid opinion: ý kiến hay thay đổi
(quân sự) di động (mặt trận...)
* danh từ
chất lỏng (gồm chất nước và chất khí)
fluid
chất lỏng; môi trường
compressible f. chất lỏng nén được
ideal f. chất lỏng lý tưởng
perfect f. chất lỏng nhớt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fluid
* kinh tế
chất lỏng
dễ chảy
lỏng
* kỹ thuật
chất lưu động
dễ chảy
dung dịch
lỏng
lưu chất
y học:
chất lỏng
điện:
chất lỏng (*)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fluid
a substance that is fluid at room temperature and pressure
continuous amorphous matter that tends to flow and to conform to the outline of its container: a liquid or a gas
subject to change; variable
a fluid situation fraught with uncertainty
everything was unstable following the coup
Synonyms: unstable
characteristic of a fluid; capable of flowing and easily changing shape
Synonyms: runny
in cash or easily convertible to cash
liquid (or fluid) assets
Synonyms: liquid
affording change (especially in social status)
Britain is not a truly fluid society
upwardly mobile
Synonyms: mobile
Similar:
fluent: smooth and unconstrained in movement
a long, smooth stride
the fluid motion of a cat
the liquid grace of a ballerina
- fluid
- fluidal
- fluidic
- fluid ph
- fluidics
- fluidify
- fluidise
- fluidity
- fluidize
- fluidram
- fluid bed
- fluidized
- fluidness
- fluid body
- fluid dram
- fluid duct
- fluid film
- fluid flow
- fluid flux
- fluid head
- fluid leak
- fluid line
- fluid loss
- fluid path
- fluid seal
- fluid slag
- fluid tank
- fluid-tide
- fluidounce
- fluid drive
- fluid inlet
- fluid level
- fluid logic
- fluid ounce
- fluid power
- fluid steel
- fluid waves
- fluid-tight
- fluidimeter
- fluidstatic
- fluid assets
- fluid clutch
- fluid coking
- fluid column
- fluid cooler
- fluid drachm
- fluid losses
- fluid market
- fluid motion
- fluid sample