fluidram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluidram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluidram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluidram.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fluidram
a British imperial capacity measure (liquid or dry) equal to 60 minims or 3.5516 cubic centimeters
Synonyms: fluid dram, fluid drachm, drachm
a unit of capacity or volume in the apothecary system equal to one eighth of a fluid ounce
Synonyms: fluid dram, fluid drachm, drachm
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).