drachm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drachm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drachm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drachm.

Từ điển Anh Việt

  • drachm

    /dræm/

    * danh từ ((cũng) dram)

    đồng đram (đơn vị đo trọng lượng = 1, 77 gam; dùng trong dược = 3, 56 gam hoặc 3, 56 mililit)

    lượng nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drachm

    Similar:

    dram: a unit of apothecary weight equal to an eighth of an ounce or to 60 grains

    Synonyms: drachma

    fluidram: a British imperial capacity measure (liquid or dry) equal to 60 minims or 3.5516 cubic centimeters

    Synonyms: fluid dram, fluid drachm

    fluidram: a unit of capacity or volume in the apothecary system equal to one eighth of a fluid ounce

    Synonyms: fluid dram, fluid drachm