fluid dram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluid dram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluid dram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluid dram.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluid dram

    * kinh tế

    chất lỏng

    giọt chất lỏng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fluid dram

    Similar:

    fluidram: a British imperial capacity measure (liquid or dry) equal to 60 minims or 3.5516 cubic centimeters

    Synonyms: fluid drachm, drachm

    fluidram: a unit of capacity or volume in the apothecary system equal to one eighth of a fluid ounce

    Synonyms: fluid drachm, drachm