fluid dram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluid dram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluid dram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluid dram.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fluid dram
* kinh tế
chất lỏng
giọt chất lỏng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fluid dram
Similar:
fluidram: a British imperial capacity measure (liquid or dry) equal to 60 minims or 3.5516 cubic centimeters
Synonyms: fluid drachm, drachm
fluidram: a unit of capacity or volume in the apothecary system equal to one eighth of a fluid ounce
Synonyms: fluid drachm, drachm
Từ liên quan
- fluid
- fluidal
- fluidic
- fluid ph
- fluidics
- fluidify
- fluidise
- fluidity
- fluidize
- fluidram
- fluid bed
- fluidized
- fluidness
- fluid body
- fluid dram
- fluid duct
- fluid film
- fluid flow
- fluid flux
- fluid head
- fluid leak
- fluid line
- fluid loss
- fluid path
- fluid seal
- fluid slag
- fluid tank
- fluid-tide
- fluidounce
- fluid drive
- fluid inlet
- fluid level
- fluid logic
- fluid ounce
- fluid power
- fluid steel
- fluid waves
- fluid-tight
- fluidimeter
- fluidstatic
- fluid assets
- fluid clutch
- fluid coking
- fluid column
- fluid cooler
- fluid drachm
- fluid losses
- fluid market
- fluid motion
- fluid sample