fluid duct nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluid duct nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluid duct giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluid duct.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluid duct

    * kỹ thuật

    ống dẫn lỏng