fluid loss nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluid loss nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluid loss giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluid loss.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluid loss

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự hao chất lỏng