fluidize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluidize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluidize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluidize.
Từ điển Anh Việt
fluidize
* ngoại động từ
hoá lỏng
tạo tầng sôi
sự giả hoá lỏng
Từ liên quan
- fluidize
- fluidized
- fluidized bed
- fluidized layer
- fluidized catalyst
- fluidized freezing
- fluidized bed drier
- fluidized bed dryer
- fluidized-bed drier
- fluidized-bed dryer
- fluidized adsorption
- fluidized bed boiler
- fluidized bed burning
- fluidized bed coating
- fluidized bed freezer
- fluidized bed froster
- fluidized-bed furnace
- fluidized gasification
- fluidized-bed combustion
- fluidized-bed gasification
- fluidized bed heat exchanger
- fluidized bed freezing tunnel
- fluidized bed combustion plant
- fluidized-bed roasting furnace