fluidized bed combustion plant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluidized bed combustion plant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluidized bed combustion plant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluidized bed combustion plant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluidized bed combustion plant

    * kỹ thuật

    điện:

    nhà máy điện lò tầng sôi