fluidized bed heat exchanger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluidized bed heat exchanger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluidized bed heat exchanger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluidized bed heat exchanger.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fluidized bed heat exchanger
* kỹ thuật
điện:
bộ trao đổi nhiệt kiểu tầng sôi
Từ liên quan
- fluidized
- fluidized bed
- fluidized layer
- fluidized catalyst
- fluidized freezing
- fluidized bed drier
- fluidized bed dryer
- fluidized-bed drier
- fluidized-bed dryer
- fluidized adsorption
- fluidized bed boiler
- fluidized bed burning
- fluidized bed coating
- fluidized bed freezer
- fluidized bed froster
- fluidized-bed furnace
- fluidized gasification
- fluidized-bed combustion
- fluidized-bed gasification
- fluidized bed heat exchanger
- fluidized bed freezing tunnel
- fluidized bed combustion plant
- fluidized-bed roasting furnace