fluidized bed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluidized bed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluidized bed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluidized bed.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluidized bed

    * kỹ thuật

    đệm tạo tầng sôi

    lớp sôi

    hóa học & vật liệu:

    lớp lỏng tầng sôi

    điện lạnh:

    tầng giả hóa lỏng

    điện:

    tầng sôi (trong buồng lửa)