fluid seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluid seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluid seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluid seal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluid seal

    * kỹ thuật

    đệm chèn kín lỏng

    đệm kín bằng chất lỏng

    đệm kín kiểu vòng bít