fluid assets nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluid assets nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluid assets giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluid assets.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fluid assets
* kinh tế
tài sản lưu động
tiền của sẵn có
Từ liên quan
- fluid
- fluidal
- fluidic
- fluid ph
- fluidics
- fluidify
- fluidise
- fluidity
- fluidize
- fluidram
- fluid bed
- fluidized
- fluidness
- fluid body
- fluid dram
- fluid duct
- fluid film
- fluid flow
- fluid flux
- fluid head
- fluid leak
- fluid line
- fluid loss
- fluid path
- fluid seal
- fluid slag
- fluid tank
- fluid-tide
- fluidounce
- fluid drive
- fluid inlet
- fluid level
- fluid logic
- fluid ounce
- fluid power
- fluid steel
- fluid waves
- fluid-tight
- fluidimeter
- fluidstatic
- fluid assets
- fluid clutch
- fluid coking
- fluid column
- fluid cooler
- fluid drachm
- fluid losses
- fluid market
- fluid motion
- fluid sample