fluid level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluid level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluid level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluid level.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluid level

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    mức nhiên liệu