fluidity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluidity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluidity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluidity.
Từ điển Anh Việt
- fluidity - /fluidity/ - * danh từ - trạng thái lỏng - tính lỏng; độ lỏng - (kỹ thuật) tính lưu động; độ chảy loãng 
- fluidity - tính lỏng, độ lỏng 
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- fluidity - * kinh tế - tính lưu động - * kỹ thuật - độ chảy - độ lỏng - cơ khí & công trình: - độ chảy loãng - tính lưu động - điện: - độ loãng - điện lạnh: - tính lưu 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- fluidity - the property of flowing easily - adding lead makes the alloy easier to cast because the melting point is reduced and the fluidity is increased - they believe that fluidity increases as the water gets warmer - Synonyms: fluidness, liquidity, liquidness, runniness - a changeable quality - a charming Oriental fluidity of manner - a certain fluidness in his perception of time made him an unpredictable colleague - demographers try to predict social fluidity - Synonyms: fluidness 




