runniness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
runniness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm runniness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của runniness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
runniness
Similar:
fluidity: the property of flowing easily
adding lead makes the alloy easier to cast because the melting point is reduced and the fluidity is increased
they believe that fluidity increases as the water gets warmer
Synonyms: fluidness, liquidity, liquidness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).