fluidity mould nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluidity mould nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluidity mould giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluidity mould.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluidity mould

    * kỹ thuật

    khuôn chảy

    khuôn dễ chảy