fluid head nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluid head nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluid head giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluid head.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fluid head

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    áp suất lỏng