fluid ounce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluid ounce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluid ounce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluid ounce.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fluid ounce
* kỹ thuật
điện:
auxơ đong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fluid ounce
Similar:
fluidounce: a British imperial unit of capacity or volume (liquid or dry) equal to 8 fluid drams or 28.416 cubic centimeters (1.734 cubic inches)
fluidounce: a United States unit of capacity or volume equal to 1.804 cubic inches
Từ liên quan
- fluid
- fluidal
- fluidic
- fluid ph
- fluidics
- fluidify
- fluidise
- fluidity
- fluidize
- fluidram
- fluid bed
- fluidized
- fluidness
- fluid body
- fluid dram
- fluid duct
- fluid film
- fluid flow
- fluid flux
- fluid head
- fluid leak
- fluid line
- fluid loss
- fluid path
- fluid seal
- fluid slag
- fluid tank
- fluid-tide
- fluidounce
- fluid drive
- fluid inlet
- fluid level
- fluid logic
- fluid ounce
- fluid power
- fluid steel
- fluid waves
- fluid-tight
- fluidimeter
- fluidstatic
- fluid assets
- fluid clutch
- fluid coking
- fluid column
- fluid cooler
- fluid drachm
- fluid losses
- fluid market
- fluid motion
- fluid sample