fluidounce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fluidounce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluidounce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluidounce.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fluidounce

    a British imperial unit of capacity or volume (liquid or dry) equal to 8 fluid drams or 28.416 cubic centimeters (1.734 cubic inches)

    Synonyms: fluid ounce

    a United States unit of capacity or volume equal to 1.804 cubic inches

    Synonyms: fluid ounce

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).