fluid drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fluid drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fluid drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fluid drive.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fluid drive
* kỹ thuật
sự chạy máy bằng dầu
truyền động thủy lực
cơ khí & công trình:
dẫn động bằng chất lỏng
dẫn động bằng chất lưu
sự truyền động thủy lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fluid drive
an automotive power coupling
Từ liên quan
- fluid
- fluidal
- fluidic
- fluid ph
- fluidics
- fluidify
- fluidise
- fluidity
- fluidize
- fluidram
- fluid bed
- fluidized
- fluidness
- fluid body
- fluid dram
- fluid duct
- fluid film
- fluid flow
- fluid flux
- fluid head
- fluid leak
- fluid line
- fluid loss
- fluid path
- fluid seal
- fluid slag
- fluid tank
- fluid-tide
- fluidounce
- fluid drive
- fluid inlet
- fluid level
- fluid logic
- fluid ounce
- fluid power
- fluid steel
- fluid waves
- fluid-tight
- fluidimeter
- fluidstatic
- fluid assets
- fluid clutch
- fluid coking
- fluid column
- fluid cooler
- fluid drachm
- fluid losses
- fluid market
- fluid motion
- fluid sample