drachma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

drachma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drachma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drachma.

Từ điển Anh Việt

  • drachma

    /'drækmə/

    * danh từ, số nhiều drachmas, drachmae

    đồng đracma (tiền Hy lạp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • drachma

    formerly the basic unit of money in Greece

    Synonyms: Greek drachma

    Similar:

    dram: a unit of apothecary weight equal to an eighth of an ounce or to 60 grains

    Synonyms: drachm