greek drachma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greek drachma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greek drachma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greek drachma.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greek drachma

    Similar:

    drachma: formerly the basic unit of money in Greece

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).