greek chorus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greek chorus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greek chorus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greek chorus.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greek chorus

    Similar:

    chorus: a company of actors who comment (by speaking or singing in unison) on the action in a classical Greek play

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).