greek cross nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greek cross nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greek cross giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greek cross.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greek cross

    a cross with each of the four arms the same length

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).