greek clover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greek clover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greek clover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greek clover.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greek clover

    Similar:

    fenugreek: annual herb or southern Europe and eastern Asia having off-white flowers and aromatic seeds used medicinally and in curry

    Synonyms: Trigonella foenumgraecum

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).