fenugreek nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fenugreek nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fenugreek giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fenugreek.
Từ điển Anh Việt
fenugreek
/'fenjugri:k/
* danh từ
(thực vật học) cỏ ca ri (loài cỏ họ đậu có hạt thơm dùng chế ca ri)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fenugreek
annual herb or southern Europe and eastern Asia having off-white flowers and aromatic seeds used medicinally and in curry
Synonyms: Greek clover, Trigonella foenumgraecum
aromatic seeds used as seasoning especially in curry
Synonyms: fenugreek seed