greek orthodox church nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greek orthodox church nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greek orthodox church giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greek orthodox church.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greek orthodox church

    state church of Greece; an autonomous part of the Eastern Orthodox Church

    Synonyms: Greek Church

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).