chorus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chorus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chorus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chorus.
Từ điển Anh Việt
chorus
/'kɔ:rəs/
* nội động từ
hợp xướng, đồng ca
cùng nói
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chorus
any utterance produced simultaneously by a group
a chorus of boos
a group of people assembled to sing together
a body of dancers or singers who perform together
Synonyms: chorus line
a company of actors who comment (by speaking or singing in unison) on the action in a classical Greek play
Synonyms: Greek chorus
utter in unison
`yes,' the children chorused
Similar:
refrain: the part of a song where a soloist is joined by a group of singers
choir: sing in a choir