chorus line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chorus line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chorus line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chorus line.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chorus line

    Similar:

    chorus: a body of dancers or singers who perform together

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).