refrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refrain.
Từ điển Anh Việt
refrain
/ri'frein/
* danh từ
đoạn điệp
* động từ
kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế
to refrain onself: tự kiềm chế
to refrain one's tears: cố cầm nước mắt
to refrain from weeping: cố nhịn không khóc