refrain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

refrain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refrain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refrain.

Từ điển Anh Việt

  • refrain

    /ri'frein/

    * danh từ

    đoạn điệp

    * động từ

    kìm lại, dằn lại, cầm lại, cố nhịn, cố nín, kiềm chế

    to refrain onself: tự kiềm chế

    to refrain one's tears: cố cầm nước mắt

    to refrain from weeping: cố nhịn không khóc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • refrain

    the part of a song where a soloist is joined by a group of singers

    Synonyms: chorus

    resist doing something

    He refrained from hitting him back

    she could not forbear weeping

    Synonyms: forbear

    Antonyms: act

    Similar:

    abstain: choose not to consume

    I abstain from alcohol

    Synonyms: desist

    Antonyms: consume