desist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

desist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desist.

Từ điển Anh Việt

  • desist

    /di'zist/

    * nội động từ (+ from)

    ngừng, thôi, nghỉ

    to desist from doing something: ngừng làm việc gì

    bỏ, chừa

    to desist from alcohol: chừa rượu

Từ điển Anh Anh - Wordnet