forbear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forbear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forbear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forbear.

Từ điển Anh Việt

  • forbear

    /'fɔ:'beə/

    * danh từ, (thường) số nhiều+ (forebear) /fɔ:'beə/

    tổ tiên, ông bà ông vải; các bậc tiền bối

    * nội động từ forbore, forborne

    (+ from) nhịn

    đừng, không (nói, làm...)

    when in doubt, forbear: chưa chắc thì đừng nói

    chịu đựng, kiên nhẫn, chịu đựng

    * ngoại động từ

    nhịn

    không dùng; không nhắc đến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forbear

    refrain from doing

    she forbore a snicker

    Synonyms: hold back

    Similar:

    forebear: a person from whom you are descended

    refrain: resist doing something

    He refrained from hitting him back

    she could not forbear weeping

    Antonyms: act