forbearing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

forbearing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm forbearing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của forbearing.

Từ điển Anh Việt

  • forbearing

    /fɔ:'beəriɳ/

    * tính từ

    kiên nhẫn, nhẫn nại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • forbearing

    showing patient and unruffled self-control and restraint under adversity; slow to retaliate or express resentment

    seemly and forbearing...yet strong enough to resist aggression

    was longanimous in the face of suffering

    Synonyms: longanimous

    Similar:

    forbear: refrain from doing

    she forbore a snicker

    Synonyms: hold back

    refrain: resist doing something

    He refrained from hitting him back

    she could not forbear weeping

    Synonyms: forbear

    Antonyms: act