longanimous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

longanimous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm longanimous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của longanimous.

Từ điển Anh Việt

  • longanimous

    * tính từ

    nhẫn nại; bao dung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • longanimous

    Similar:

    forbearing: showing patient and unruffled self-control and restraint under adversity; slow to retaliate or express resentment

    seemly and forbearing...yet strong enough to resist aggression

    was longanimous in the face of suffering