dram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dram.

Từ điển Anh Việt

  • dram

    /dræm/

    * danh từ

    (như) drachm

    hớp rượu nhỏ; cốc rượu nhỏ

    to have a dram: uống một cốc rượu nhỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dram

    a unit of apothecary weight equal to an eighth of an ounce or to 60 grains

    Synonyms: drachm, drachma

    1/16 ounce or 1.771 grams

    the basic unit of money in Armenia