dramaturgic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dramaturgic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dramaturgic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dramaturgic.

Từ điển Anh Việt

  • dramaturgic

    /,dræmə'tə:dʤik/

    * tính từ

    (thuộc) thuật soạn kịch, (thuộc) nghệ thuật kịch

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dramaturgic

    relating to the technical aspects of drama

    Synonyms: dramaturgical