dramatic irony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dramatic irony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dramatic irony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dramatic irony.

Từ điển Anh Việt

  • dramatic irony

    sự trớ trêu kịch nghệ (khi khán giả hiểu lời và ý hơn chính diễn viên)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dramatic irony

    (theater) irony that occurs when the meaning of the situation is understood by the audience but not by the characters in the play